Có 2 kết quả:

整風運動 zhěng fēng yùn dòng ㄓㄥˇ ㄈㄥ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ整风运动 zhěng fēng yùn dòng ㄓㄥˇ ㄈㄥ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Rectification campaign
(2) political purge
(3) cf Mao's 1942-44 campaign at Yanan, and his 1950 and 1957 anti-rightist purges

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Rectification campaign
(2) political purge
(3) cf Mao's 1942-44 campaign at Yanan, and his 1950 and 1957 anti-rightist purges

Bình luận 0